Có 2 kết quả:
矿脂 kuàng zhī ㄎㄨㄤˋ ㄓ • 礦脂 kuàng zhī ㄎㄨㄤˋ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vaseline
(2) same as 凡士林
(2) same as 凡士林
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vaseline
(2) same as 凡士林
(2) same as 凡士林
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh